Characters remaining: 500/500
Translation

kết bạn

Academic
Friendly

Từ "kết bạn" trong tiếng Việt có nghĩagắn bó thành bạn . Đây một hành động người ta làm để tạo ra mối quan hệ bạn với nhau. Khi bạn "kết bạn" với ai đó, điều này có nghĩabạn muốn xây dựng một mối quan hệ thân thiết, chia sẻ cảm xúc giúp đỡ lẫn nhau.

Các cách sử dụng từ "kết bạn":
  1. Kết bạn qua mạng xã hội:

    • dụ: "Tôi đã kết bạn với nhiều người trên Facebook."
    • đây, "kết bạn" chỉ việc kết nối làm quen với người khác qua các nền tảng trực tuyến.
  2. Kết bạntrường học:

    • dụ: "Tôi muốn kết bạn với các bạn trong lớp mới."
    • Trong ngữ cảnh này, "kết bạn" có nghĩalàm quen xây dựng mối quan hệ với bạn cùng lớp.
  3. Kết bạn trong các hoạt động tập thể:

    • dụ: "Chúng ta hãy cùng nhau tham gia hoạt động này để kết bạn với nhiều người hơn."
    • Sử dụng "kết bạn" trong ngữ cảnh này nhấn mạnh việc tạo dựng mối quan hệ trong các hoạt động chung.
Các biến thể của từ "kết bạn":
  • Kết bạn thân: Chỉ những người bạn rất gần gũi thân thiết.

    • dụ: "Họ những người bạn thân từ thuở nhỏ."
  • Kết bạn mới: Chỉ việc tạo mối quan hệ với những người chưa quen biết trước đó.

    • dụ: "Tôi rất thích kết bạn mới khi đi du lịch."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Làm quen: Cũng có nghĩabắt đầu một mối quan hệ nhưng có thể không sâu sắc như "kết bạn".

    • dụ: "Tôi đã làm quen với một gái trong buổi tiệc."
  • Kết giao: Từ này cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn.

    • dụ: "Chúng tôi đã kết giao từ lâu."
Chú ý:

"Kết bạn" thường được sử dụng trong môi trường thân mật hơn, trong khi "làm quen" có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không nhất thiết phải trở thành bạn thân thiết.

  1. Gắn bó thành bạn .

Words Containing "kết bạn"

Comments and discussion on the word "kết bạn"